0915050067

ISUZU NPR85KE4 (tải trọng: 3.9 tấn) EURO 4

Dòng xe tải Isuzu 3T5 NPR85KE4 được Isuzu Nhật Bản thiết kế và chạy thử nghiệm trên 1.000.000km trên đủ các cung đường và điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất. Với công nghệ động cơ Diezel Isuzu D-CORE số 1 hiện nay kết hợp hệ thống phun nhiên liệu Commonrail đảm bảo hiệu quả đốt sạch nhiên liệu tối đa giúp tăng công suất và giảm mức tiêu hao nhiên liệu một cách rõ rệt. Đồng thời động cơ ứng dụng công nghệ Turbo biến thiên mới nhất hiện nay với dòng xe tải (VGS Turbo) hoạt động rất êm ái, khí thải sạch đạt chuẩn EURO 4 thân thiện với môi trường.
Hình ảnh xe tải Isuzu 3T5 NPR85KE4 tiêu chuẩn EURO 4 mới:

Upload

Hình ảnh xe tải Isuzu 3,5 Tấn Euro 4 mới

Bảng thông số kỹ thuật xe ISUZU NPR85KE4 3.5 tấn EURO4 Mới:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION

NPR85KE4

KHỐI LƯỢNG / MASS

 

 

Khối lượng toàn bộ / Gross vehicle mass

kg

7500

Khối lượng bản thân / Kerb mass

kg

2390

Số chỗ ngồi / Number of seats

Người / Person

3

Thùng nhiên liệu / Fuel tank

Lít / Liter

90

KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS

 

 

Kích thước tổng thể / Overall Dimension (OAL x OW x OH)

mm

6770 x 2050 x 2300

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (WB)

mm

3845

Vệt bánh xe trước - sau / Front - Rear treat (AW / CW)

mm

1680 / 1525

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (HH)

mm

210

Chiều dài đầu - đuôi xe / Front - Rear over hang (FOH/ROH)

mm

1110 / 1815

ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE & TRANSMISSION

 

NPR85KE4

Tên động cơ / Model

 

4JJ1E4NC

 

Loại động cơ / Type

 

4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | 4 stroke,4 cylinder in-line, turbo intercooler

Tiêu chuẩn khí thải / Emission standrar

 

Euro4

Dung tích xy lanh / Displacement

cc

2999

Đường kính và hành trình piston / Bore & stroke

mm

95,4 x 104,9

Công suất cực đại / Max. power

Ps(kW) / rpm

124 (91) / 2600

Momen xoắn cực đại / Max. torque

N.m(kgf.m) / rpm

354 / 1500

Hệ thống phun nhiên liệu / Injection system

 

Hệ thống Common Rail điều khiển điện tử / Common Rail system

 

Hộp số / Transmission

 

MYY6S

(1st: 5,979; 2nd: 3,434; 3rd: 1,862; 4th: 1,297; 5th:

1,000; 6th: 0,759; Lùi|Reverse: 5,701)

 

6 số tiến & 1 số lùi / 6 Forward & 1 Reverse

Tỉ số truyền cuối / Final gear ratio

 

5,571

TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC / PERFORMANCE

 

NPR85KE4

Tốc độ tối đa / Max speed

km/h

93

Khả năng vượt dốc tối đa / Gradiability

%

35,25

Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius

m

7,06

HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS

 

 

 

Hệ thống lái / Steering system

 

Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | Recirculating ball with hydraulic assisted

Hệ thống treo trước - sau / Suspension system front - rear

 

Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | Dependent, leafspring, shock absorber

 

Phanh trước - sau / Brake system front - rear

 

Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuilt

Kích thước lốp trước - sau / Tire size front - rear

 

7.50-16-14PR / 7.50-16-14PR

Máy phát điện, ắc quy / Generator

 

Xoay chiều | AC 24V, 12V-70AH x 2

 

Facebook chat